Bảng giá

Nha Khoa Bảo Việt cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng chất lượng hàng đầu và kết quả điều trị hoàn hảo với chi phí minh bạch, hợp lý nhất. 

Dưới đây là bảng giá dịch vụ ở nha khoa Bảo Việt được cập nhật mới nhất 20/11/2023

Bảng giá chỉnh hình răng mặt

Niềng răng mắc cài kim loại
Dịch vụ Chi phí
Niềng răng mắc cài Kim loại (thường) cấp 1 20.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Kim loại (thường) cấp 2 30.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Kim loại (thường) cấp 3 40.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Kim loại (thường) cấp 4 60.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Kim loại tự buộc cấp 1 25.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Kim loại tự buộc cấp 2 35.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Kim loại tự buộc cấp 3 45.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Kim loại tự buộc cấp 4 65.000.000/2 Hàm

 

Niềng răng mắc cài sứ
Dịch vụ Chi phí
Niềng răng mắc cài Sứ (thường) cấp 1 25.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ (thường) cấp 2 35.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ (thường) cấp 3 45.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ (thường) cấp 4 65.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ Tự Buộc/Tự Khóa cấp 1 35.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ Tự Buộc/Tự Khóa cấp 2 45.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ Tự Buộc/Tự Khóa cấp 3 55.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ Tự Buộc/Tự Khóa cấp 4 75.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ (SAPPHIRE) cấp 1 35.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ (SAPPHIRE) cấp 2 45.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ (SAPPHIRE) cấp 3 55.000.000/2 Hàm
Niềng răng mắc cài Sứ (SAPPHIRE) cấp 4 75.000.000/2 Hàm

Niềng răng trong suốt Invisalign

Dịch vụ Chi phí
Niềng răng Trong Suốt INVISALIGN cấp 1 90.000.000/2 Hàm
Niềng răng Trong Suốt INVISALIGN cấp 2 110.000.000/2 Hàm
Niềng răng Trong Suốt INVISALIGN cấp 3 130.000.000/2 Hàm
Niềng răng Trong Suốt INVISALIGN cấp 4 150.000.000/2 Hàm

 

Chỉnh nha tăng trưởng trẻ em

Dịch vụ Chi phí
Chỉnh nha Tăng Trưởng Trẻ Em cấp 1 20.000.000/Hàm
Chỉnh nha Tăng Trưởng Trẻ Em cấp 2 30.000.000/Hàm
Chỉnh nha Tăng Trưởng Trẻ Em cấp 3 40.000.000/Hàm
Chỉnh nha Tăng Trưởng Trẻ Em cấp 4 50.000.000/Hàm

 

Chi phí dịch vụ bổ sung
Dịch vụ Chi phí
Hàm nong nhanh, Quad Helix 7.000.000/Hàm
Mắc cài tự buộc, Mắc cài sứ 5.000.000/Bộ
Mắc cài sứ Sapphire 15.000.000/Bộ
Mắc cài sứ Pha Lê 20.000.000/Bộ
Hàm duy trì (Kim loại) 3.000.000/Hàm
Hàm duy trì Trong suốt (K – Clear) 5.000.000/Hàm
Hàm duy trì Trong suốt (Vincismile) 5.500.000/Hàm
Hàm duy trì Trong suốt (Invisalign) 8.000.000/Hàm
Chi phí cấy vis neo chặn khi cần 1.500.000/Vis
Gói chăm sóc răng 5 năm niềng răng 3.000.000
Gói chụp X-Quang kiểm tra suốt năm niềng răng 2.000.000
Mặt phẳng nghiêng, Điều trị cắn chéo 5.000.000/Khí cụ
Bộ giữ khoảng 5.000.000/Bộ
Điều trị lệch mặt phẳng nhai 10.000.000/Hàm
Điều trị cắn chéo 5.000.000/Răng
Điều trị lệch đường giữa 5.000.000/Hàm
Điều trị sai tương quan (Trước/Sau) 20.000.000/Hàm
Tiểu phẫu kéo răng mọc ngầm 15.000.000/Răng
Dựng trục/Đánh lún 5.000.000/Răng

Bảng giá dịch vụ cấy ghép Implant

Cấy ghép Implant
Trụ Implant + Abutment Giá USD Giá VNĐ
Implant Biotem (Hàn Quốc) (BH 10 năm) 700 USD 16.100.000
Implant Kis Plant (Hàn Quốc) (BH 10 năm) 750 USD 17.250.000
Implant Osstem (Hàn Quốc) (BH 10 năm) 800 USD 18.400.000
Implant Hiossen (Mỹ) (BH 16 năm) 1.000 USD 23.000.000
Implant Tekka (Pháp) (BH 16 năm) 1.100 USD 25.300.000
Implant Neodent (Thụy Sĩ) (BH 15 năm) 1.300 USD 29.900.000
Implant Magicore (Hàn Quốc) (BH 15 năm) 1.250 USD 29.000.000
Implant C-Tech (Italia) (BH 15 năm) 1.100 USD 25.300.000
Implant Nobel Biocare (Hoa Kỳ) (BH 20 năm) 1.650 USD 37.950.000
Implant Straumann (Thụy Sĩ) (BH 20 năm) 2.000 USD 46.000.000

Bảng giá cấy ghép Implant toàn hàm All on 4 – 6

Cấy ghép Implant toàn hàm on 4-6
Các loại Implant Chi phí
Cấy implant All on 4 (Kis Plant, Hàn Quốc) (BH 10 năm) 90.000.000/Hàm
Cấy implant All on 6 (Kis Plant, Hàn Quốc) (BH 10 năm) 130.000.000/Hàm
Cấy implant All on 4 (Hiossen, Mỹ) (BH 15 năm) 140.000.000/Hàm
Cấy implant All on 6 (Hiossen, Mỹ) (BH 15 năm) 190.000.000/Hàm
Cấy implant All on 4 (Straumann, Thụy sĩ) (BH 20 năm) 180.000.000/Hàm
Cấy implant All on 6 (Straumann, Thụy sĩ) (BH 20 năm) 230.000.000/Hàm

Phục hình răng sứ trên Implant toàn hàm

Phục hình răng sứ trên Implant Toàn Hàm
Dịch vụ Chi phí
Răng Mỹ với hàm nhựa cường lực (BH 5 năm) 45.000.000/Hàm
Răng sứ Titan (CAD/CAM) (BH 5 năm) 55.000.000/Hàm
Răng sứ Zirconia (CAD/CAM) (BH 7 năm) 65.000.000/Hàm
Răng sứ Cercon HT (CAD/CAM) (BH 10 năm) 90.000.000/Hàm
Răng sứ Lava Plus-3M ESPE (CAD/CAM) (BH 15 năm) 130.000.000/Hàm
*Hàm phủ Tháo lắp trên Implant (đã bao gồm Răng Vita Đức + Trụ Mỹ) 100 Triệu/2 Trụ/Hàm
*Hàm phủ Tháo lắp trên implant (đã bao gồm Răng Vita Đức + Trụ Mỹ) 160 Triệu/4 Trụ/Hàm

Bảng giá Ghép Xương – Nâng Xoang

Ghép Xương – Nâng Xoang
Dịch vụ Chi phí
Ghép xương nhân tạo 5.000.000/1 Răng
Ghép xương tự thân 7.000.000/1 Răng
Ghép màng PTFE 8.000.000/1 Răng
Màng hướng dẫn phẫu thuật Implant 3D (cấp 1) 5.000.000/1 Hàm
Màng hướng dẫn phẫu thuật Implant 3D (cấp 2) 10.000.000/1 Hàm
Nâng Collagen 5.000.000/1 Răng
Nâng Collagen trên chậm 8.000.000/1 Răng
Nâng xoang kín 5.000.000/1 Răng
Nâng xoang hở 10.000.000/1 Răng

Bảng giá răng sứ thẩm mỹ đá phong thủy

Răng sứ thẩm mỹ đá phong thủy
Dịch vụ Chi phí
Luxury Sapphire (BH 15 năm) 12.000.000/Răng
Emax Multi (BH 15 năm) 15.000.000/Răng
Ruby Lava Plus (BH 20 năm) 20.000.000/Răng
Diamond Lava (BH 20 năm) 30.000.000/Răng

Bảng giá răng sứ thẩm mỹ

Răng sứ thẩm mỹ
Dịch vụ Giá
Răng sứ Vita Đức (BH 4 năm) 2.000.000/Răng
Răng sứ Titan (BH 5 năm ) 2.500.000/Răng
Răng toàn sứ Zirconia (CAD/CAM) (BH 7 năm) 3.500.000/Răng
Răng toàn sứ Full Zirconia (CAD/CAM) (BH 10 năm) 4.500.000/Răng
Răng toàn sứ Cercon HT (CAD/CAM) (BH 10 năm) 6.000.000/Răng
Räng toàn sứ Ceramill Zolid (CAD/CAM) (BH 15 năm) 7.000.000/Răng
Răng toàn sứ Lava Plus-3M phân phối độc quyền (BH 15 năm) 10.000.000/Răng
Mặt dán Veneer sứ Emax (CAD/CAM) (BH 5 năm) 8.000.000/Răng
Mặt dán Veneer sứ Thủy Tinh LISI 3D (BH 5 năm) 10.000.000/Răng
Đút cùi giả kim loại 500.000/Răng
Cắm chốt sợi thủy tinh 1.500.000/Răng
Đút cùi giả bằng Zirconia 3.000.000/Răng
Inlay/Onlay Composite 3.000.000/Răng
Inlay/Onlay Sứ CAD/CAM (BH 10 năm) 5.000.000/Răng
Điều trị khoảng sinh học 30.000.000/Hàm

Bảng giá dịch vụ cắt thắng lưỡi

Bảng giá dịch vụ cắt thắng lưỡi
Mức độ Mô tả Chi phí
ĐỘ 1 Dính thắng lưỡi nhẹ từ 12 – 16 mm 2.500.000
ĐỘ 2 Dính thắng lưỡi trung bình từ 8 – 11 mm 3.000.000
ĐỘ 3 Dính thắng lưỡi nặng từ 3 – 7 mm 4.000.000
ĐỘ 4 Dính thắng lưỡi hoàn toàn dưới 3 mm 5.000.000

Bảng giá điều trị Khớp thái dương hàm

Khớp thái dương hàm
Mô tả Chi phí
Thăm khám, chụp phim cắt lớp, chẩn đoán 1.200.000
Liệu trình điều trị khớp thái dương hàm 15.000.000 – 20.000.000

Bảng giá phục hình tháo lắp

Phục hình tháo lắp
Dịch vụ Chi phí
Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) 350.000/Răng
Răng Composite 1.000.000/Răng
Răng Nhật (BH 3 năm) 600.000/Răng
Răng Ý (BH 4 năm) 800.000/Răng
Răng Sứ ViTa Đức (BH 5 năm) 1.500.000/Răng
Đệm lưới thép 1.000.000/Hàm
Đệm hàm nhựa cứng 1.000.000/Hàm
Đệm hàm nhựa cường lực 5.000.000/Hàm
Hàm nhựa dẻo bán phần 2.500.000/Hàm
Hàm nhựa dẻo toàn phần 3.500.000/Hàm
Hàm khung kim loại 3.000.000/Hàm
Hàm khung Titan 5.000.000/Hàm
Hàm mềm Comfort (Nhật) 15.000.000/Hàm
Móc bi cao cấp 2.000.000/Cái
Hàm khung kết hợp móc bi cao cấp RHEIN 83 10.000.000/Hàm
Sửa chữa hoặc vá hàm nhựa 500.000 – 1.000.000/Hàm

Bảng giá nha khoa trẻ em

Nha khoa trẻ em
Dịch vụ Chi phí
Nhổ răng sữa có bôi tê 50.000/Răng
Nhổ răng sữa có gây tê 100.000/Răng
Trám bít hố rãnh 100.000/Răng
Bôi Vecni Flour phòng ngừa sâu răng 300.000/Răng
Trám (Fuji 9 – Nhật) BH 3 tháng 200.000/Răng
Điều trị tủy răng 1, 2, 3 500.000/Răng
Điều trị tủy răng 4, 5 1.000.000/Răng

Lưu ý:

*Thời hạn bảo hành cho trám răng sữa trẻ em là 3 tháng.

*Thời hạn bảo hành cho trám răng vĩnh viễn người lớn là 6 tháng

Bảng giá điều trị Viêm nướu – Cạo vôi răng

Điều trị Viêm nướu – Cạo vôi răng
Dịch vụ Giá
Cạo vôi răng cấp độ I 300.000/1 ca
Cạo vôi răng cấp độ II 400.000/1 ca
Cạo vôi răng cấp độ III 500.000/1 ca
Điều trị viêm nướu cấp độ I (Liệu trình cân bằng vi khuẩn) 1.000.000/ 1 ca (1 lần)
Điều trị viêm nướu cấp độ II (Liệu trình cân bằng vi khuẩn) 1.500.000/ 1 ca (2 lần)
Điều trị viêm nướu cấp độ III (Liệu trình cân bằng vi khuẩn) 2.000.000/ 1 ca (3 lần)

Nhổ răng không đau – Hạn chế dùng thuốc

Nhổ răng không đau – Hạn chế dùng thuốc
Dịch vụ Chi phí
Gắp mảnh vỡ răng 200.000/Răng
Nhổ chân răng vĩnh viễn 500.000/Răng
Nhổ răng vĩnh viễn nhóm răng 1 chân (R1 – R5) 1.000.000/Răng
Nhổ răng vĩnh viễn nhóm răng 2, 3 chân (R6 – R7) 2.000.000/Răng
Nhổ răng khôn thông thường (Cấp 1) 2.500.000/Răng
Nhổ răng khôn thông thường (Cấp 2) 3.500.000/Răng
Nhổ răng khôn thông thường (Cấp 3) 5.000.000/Răng
Nhổ răng khôn thông thường (Cấp 4) 6.500.000/Răng
Nhổ răng khôn (khó sát dây thần kinh) 8.000.000/Răng
Tiểu phẫu răng khôn (phương pháp hạn chế dùng thuốc) 12.000.000/Răng

Bảng giá dịch vụ trám răng

Trám răng
Dịch vụ Giá
Trám răng thẩm mỹ Composite Hàn Quốc (BH 6 Tháng) 200.000/1 Xoang
Trám răng thẩm mỹ GIC (BH 6 Tháng) 500.000/1 Xoang
Trám răng thẩm mỹ Composite Đức (BH 6 Tháng) 300.000/1 Xoang
Trám răng thẩm mỹ Composite Nhật (BH 6 Tháng) 400.000/1 Xoang
Trám răng thẩm mỹ Composite (Vùng răng trước) 500.000 – 1.000.000/1 Xoang

Bảng giá tẩy trắng răng

Tẩy trắng răng
Dịch vụ Giá
Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 2 ống thuốc Beyond corel white USA) 1.500.000/Lộ trình
Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser Whitening 2.500.000Lộ trình
Làm máng tẩy riêng 500.000/1 Cặp
Thuốc tẩy trắng Beyond corel white (USA) 600.000/1 Type
ĐẶC BIỆT Tẩy trắng răng 2 in 1 TIÊN TIẾN 5.000.000Lộ trình

Bảng giá Tái sinh ngà – Tái sinh tủy

Tái sinh ngà – Tái sinh tủy
Dịch vụ Giá
Tái sinh ngà – Biodentine 2.000.000/1 Răng
Tái sinh ngà – MTA 3.000.000/1 Răng
Tái sinh tủy – MTA 4.000.000/1 Răng

Bảng giá điều trị nội nha + KTC

Điều trị nội nha + KTC
Dịch vụ Giá
Điều trị Nội nha (răng 1, 2, 3) 2.000.000/1 Răng
Điều trị Nội nha (răng 4, 5) 2.500.000/1 Răng
Điều trị Nội nha (răng 6, 7) 3.000.000/1 Răng
Sử dụng vật liệu sinh học 1.000.000/1 Răng
Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác + 1.000.000

*Lưu ý: Nếu bệnh nhân điều trị tại nha khoa khác, áp dụng khung bảng giá ở trên + thêm 1.000.000đ

Nội nha cá nhân hóa

Nội nha cá nhân hóa
Dịch vụ Giá
Nội nha cá nhân hóa (răng 1, 2, 3) 3.000.000/1 Răng
Nội nha cá nhân hóa (răng 4, 5) 4.000.000/1 Răng
Nội nha cá nhân hóa (răng 6, 7) 5.000.000/1 Răng
Sử dụng vật liệu sinh học 1.000.000/1 Răng

*Lưu ý: Nếu bệnh nhân điều trị tại nha khoa khác, áp dụng khung bảng giá ở trên + thêm 1.000.000đ

Bảng giá phẫu thuật nha chu

Phẫu thuật nha chu
Dịch vụ Chi phí
Tiểu phẫu lật vạt, có nạo túi nha chu 1.000.000/1 Răng
Tiểu phẫu điều trị tụt nướu không ghép mô 2.000.000/1 Răng
Điều trị nha chu (không phẫu thuật) 2.500.000/Hàm
Tiểu phẫu điều trị tụt nướu (có ghép mô tự thân) 5.000.000/1 Răng
Tiểu phẫu điều trị tụt nướu (có ghép Alloderm) 6.000.000/1 Răng
Cắt chóp + Nạo nang 5.000.000/1 Răng
Ghép xương + Ghép màng (1 hàm) 10.000.000/Hàm
Ghép xương + Ghép màng (1 răng) 1.000.000/1 Răng

Bảng giá phẫu thuật cười hở lợi

Cười hở lợi
Dịch vụ Giá
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng cấp độ I 6.000.000/Hàm
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng cấp độ II 15.000.000/Hàm
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng cấp độ III (+ hạ xương ổ) 30.000.000/Hàm

Bảng giá dịch vụ đính đá vào răng

Đính đá vào răng
Dịch vụ Giá
Công đính đá lên răng vật liệu (Hàn Quốc) 500.000/1 Răng
Công đính đá lên răng vật liệu (Nhật) 900.000/1 Răng
Đá nhân tạo loại l 900.000/1 Hạt
Đá nhân tạo loại II 1.500.000/1 Hạt
Đá nhân tạo loại III 3.000.000/1 Hạt

Dịch vụ khác

Dịch vụ khác
Dịch vụ Giá
Gắn lại răng sứ bị sứt (BN làm ở nơi khác) 500.000/1 Răng
Gắn lại răng sứ trên Implant (BN làm ở nơi khác) 1.000.000/1 Răng